bão bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bão bùng+ noun
- Storm, tempest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bão bùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bão bùng":
bỏ bẵng bão bùng - Những từ có chứa "bão bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 698